Phương pháp kế toán chứng khoán kinh doanh là phương pháp được áp dụng để ghi nhận, đo lường và báo cáo các giao dịch liên quan đến chứng khoán mà doanh nghiệp mua bán với mục đích kiếm lợi nhuận ngắn hạn. Các chứng khoán này bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác mà doanh nghiệp mua bán thường xuyên trên thị trường chứng khoán.
1. Đặc điểm của chứng khoán kinh doanh
Chứng khoán kinh doanh là các chứng khoán mà doanh nghiệp sở hữu với mục tiêu chính là bán trong thời gian ngắn (thường trong vòng 1 năm) để thu lợi nhuận từ sự biến động giá của chúng. Do đó, các chứng khoán này được xem là tài sản lưu động trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
2. Phương pháp kế toán chứng khoán kinh doanh
Dưới đây là các phương pháp kế toán thường được áp dụng đối với chứng khoán kinh doanh:
2.1. Ghi nhận ban đầu
Khi doanh nghiệp mua chứng khoán kinh doanh, kế toán cần ghi nhận chi phí mua vào của chứng khoán đó, bao gồm giá mua và các chi phí liên quan (nếu có) như phí giao dịch, thuế mua chứng khoán, v.v. Việc ghi nhận này sẽ giúp xác định giá trị của chứng khoán tại thời điểm mua.
- Mã tài khoản kế toán: Sử dụng tài khoản 228 – Chứng khoán kinh doanh.
- Ghi nhận:
- Nợ tài khoản 228 (Chứng khoán kinh doanh) – theo giá trị mua chứng khoán.
- Có tài khoản 111/112 (Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng) – số tiền thanh toán cho việc mua chứng khoán.
2.2. Đo lường sau ghi nhận
Chứng khoán kinh doanh được đo lường theo giá trị thị trường tại ngày lập báo cáo tài chính, tức là giá trị hợp lý (fair value). Đối với chứng khoán kinh doanh, có hai phương pháp đo lường chủ yếu:
- Giá trị hợp lý (Fair Value): Sau khi mua, chứng khoán kinh doanh sẽ được ghi nhận theo giá trị thị trường tại thời điểm báo cáo, và sự thay đổi này sẽ được phản ánh trong báo cáo tài chính.
- Phương pháp giá trị hợp lý qua lãi lỗ (Fair Value through Profit or Loss – FVTPL): Sự thay đổi giá trị của chứng khoán kinh doanh (lãi/lỗ chưa thực hiện) sẽ được ghi nhận ngay vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
2.3. Ghi nhận lãi/lỗ từ thay đổi giá trị thị trường
Mỗi kỳ kế toán, doanh nghiệp cần đánh giá lại giá trị của chứng khoán kinh doanh dựa trên giá trị thị trường hiện tại và ghi nhận lãi/lỗ do thay đổi giá trị này. Lãi/lỗ này sẽ được phản ánh trực tiếp vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Lãi/lỗ từ thay đổi giá trị chứng khoán:
- Nếu giá trị chứng khoán tăng: Ghi nhận lãi vào báo cáo kết quả kinh doanh.
- Nếu giá trị chứng khoán giảm: Ghi nhận lỗ vào báo cáo kết quả kinh doanh.
- Ghi nhận:
- Nợ tài khoản 228 (Chứng khoán kinh doanh) – theo giá trị điều chỉnh.
- Có tài khoản 515 (Lãi từ đầu tư chứng khoán kinh doanh) hoặc 635 (Lỗ từ đầu tư chứng khoán kinh doanh).
2.4. Ghi nhận khi bán chứng khoán
Khi bán chứng khoán kinh doanh, kế toán sẽ ghi nhận doanh thu từ việc bán chứng khoán và tính toán lãi/lỗ (doanh thu bán trừ đi giá trị ghi sổ của chứng khoán bán ra).
- Ghi nhận:
- Nợ tài khoản 111/112 (Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng) – số tiền thu được từ việc bán chứng khoán.
- Có tài khoản 228 (Chứng khoán kinh doanh) – theo giá trị ghi sổ của chứng khoán đã bán.
Sau khi bán, lãi/lỗ từ bán chứng khoán sẽ được phản ánh trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Ghi nhận lãi/lỗ từ bán chứng khoán:
- Nếu bán chứng khoán có lãi: Ghi nhận lãi vào báo cáo kết quả kinh doanh (tài khoản 515).
- Nếu bán chứng khoán có lỗ: Ghi nhận lỗ vào báo cáo kết quả kinh doanh (tài khoản 635).
2.5. Kết chuyển lãi/lỗ từ chứng khoán kinh doanh
Lãi/lỗ từ việc thay đổi giá trị thị trường và việc bán chứng khoán sẽ được tổng hợp vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Đây là nơi doanh nghiệp ghi nhận kết quả cuối cùng từ hoạt động đầu tư chứng khoán kinh doanh trong kỳ.
3. Ví dụ minh họa
Giả sử, doanh nghiệp A mua 1.000 cổ phiếu của công ty B với giá 50.000 VND mỗi cổ phiếu. Sau đó, giá trị cổ phiếu này tăng lên 55.000 VND mỗi cổ phiếu vào cuối kỳ kế toán.
- Ghi nhận khi mua chứng khoán:
- Nợ tài khoản 228 (Chứng khoán kinh doanh): 50.000.000 VND (1.000 cổ phiếu x 50.000 VND).
- Có tài khoản 111/112 (Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng): 50.000.000 VND.
- Ghi nhận thay đổi giá trị chứng khoán (giá trị thị trường tăng):
- Nợ tài khoản 228 (Chứng khoán kinh doanh): 5.000.000 VND (Lợi nhuận từ thay đổi giá trị thị trường, tăng lên 55.000 VND mỗi cổ phiếu).
- Có tài khoản 515 (Lãi từ đầu tư chứng khoán kinh doanh): 5.000.000 VND.
- Ghi nhận khi bán chứng khoán:
- Nợ tài khoản 111/112 (Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng): 55.000.000 VND (1.000 cổ phiếu x 55.000 VND).
- Có tài khoản 228 (Chứng khoán kinh doanh): 50.000.000 VND.
- Có tài khoản 515 (Lãi từ đầu tư chứng khoán kinh doanh): 5.000.000 VND.
Kết luận
Phương pháp kế toán chứng khoán kinh doanh giúp doanh nghiệp ghi nhận, đo lường và báo cáo đúng đắn các giao dịch liên quan đến chứng khoán mà doanh nghiệp nắm giữ với mục đích đầu tư ngắn hạn. Việc áp dụng đúng phương pháp kế toán này sẽ giúp doanh nghiệp duy trì báo cáo tài chính minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật.